Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yourte
/juʁt/
yourtes
/juʁt/

yourte gc /juʁt/

  1. Lều (của người Mông Cổ).

Tham khảo

sửa