yougoslave
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ju.ɡɔ.slav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | yougoslave /ju.ɡɔ.slav/ |
yougoslaves /ju.ɡɔ.slav/ |
Giống cái | yougoslave /ju.ɡɔ.slav/ |
yougoslaves /ju.ɡɔ.slav/ |
yougoslave /ju.ɡɔ.slav/
Tham khảo
sửa- "yougoslave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)