Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjoʊ.ɡə/

Danh từ sửa

yoga /ˈjoʊ.ɡə/

  1. (Triết học, tôn giáo) Thuyết du già.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
yoga
/jɔ.ɡa/
yoga
/jɔ.ɡa/

yoga /jɔ.ɡa/

  1. Yoga, thuật du già.

Tham khảo sửa