Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yndig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
yndig
gt
yndig
Số nhiều
yndige
Cấp
so sánh
yndigere
cao
yndigst
yndig
Dễ thương
,
xinh xắn
.
de
yndigst
e blomster du kan tenke deg
en
yndig
pike
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
ynde
gđ
: Sự
dễ thương
,
xinh xắn
.
Tham khảo
sửa
"
yndig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)