Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc yndig
gt yndig
Số nhiều yndige
Cấp so sánh yndigere
cao yndigst

yndig

  1. Dễ thương, xinh xắn.
    de yndigste blomster du kan tenke deg
    en yndig pike

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa