Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yeuse
/jøz/
yeuses
/i.øz/

yeuse gc /jøz/

  1. (Thực vật học) Cây sồi xanh.

Tham khảo

sửa