Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɛs.ˌmæn/

Danh từ

sửa

yes-man /ˈjɛs.ˌmæn/

  1. (Thông tục) Người cái gì cũng ừ, người ba phải.

Tham khảo

sửa