Tiếng Gagauz

sửa

Tính từ

sửa

yeni

  1. mới.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Tính từ

sửa

yeni

  1. Mới, mới mẻ, mới lạ.

Trái nghĩa

sửa