Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɑːr.dɪdʒ/

Danh từ

sửa

yardage /ˈjɑːr.dɪdʒ/

  1. Số đo bằng iat.

Tham khảo

sửa