Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑːrd.ˈwɑːnd/

Danh từ sửa

yard-wand /ˈjɑːrd.ˈwɑːnd/

  1. Thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick).

Tham khảo sửa