Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
y cụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˧
kṵʔ
˨˩
i
˧˥
kṵ
˨˨
i
˧˧
ku
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˥
ku
˨˨
i
˧˥
kṵ
˨˨
i
˧˥˧
kṵ
˨˨
Danh từ
sửa
y cụ
Dụng cụ
dùng để
khám
và
chữa bệnh
; dụng cụ
y tế
.
Y cụ
, thuốc men được trang bị đầy đủ.
Tham khảo
sửa
Y cụ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam