xuutang
Tiếng Mongghul sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 學堂.
Danh từ sửa
xuutang
- trường học.
- Xuutang wariguni nige jinniiha dii kudi Ghoori Ghuran Saradini yiisgi nige hui hari shdanna.
- Nội quy trường nghiêm khắc lắm nên chỉ hai ba tháng tôi mới được về nhà một lần.
Từ dẫn xuất sửa
- xuusang bulai ("nam sinh")
- xuusang xjun ("nữ sinh")