Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuusang bulai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mongghul
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
xuutang
("trường học") +
bulai
("con trai").
Danh từ
sửa
xuusang bulai
nam sinh
.