Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈzɑɪ.ˌfɔɪd/

Tính từ sửa

xiphoid /ˈzɑɪ.ˌfɔɪd/

  1. Hình kiếm.

Danh từ sửa

xiphoid /ˈzɑɪ.ˌfɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Mẩu ức.

Tham khảo sửa