Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xem vừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛm
˧˧
vɨ̤ŋ
˨˩
sɛm
˧˥
jɨŋ
˧˧
sɛm
˧˧
jɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛm
˧˥
vɨŋ
˧˧
sɛm
˧˥˧
vɨŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
xem vừng
Xem vừng
sáng
trắng
của
mặt giăng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xem vừng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)