Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /zæn.ˈθɪ.pi/

Danh từ

sửa

xanthippe /zæn.ˈθɪ.pi/

  1. Xanthippe người vợ lăng loàn.

Tham khảo

sửa