Tiếng Iraqw

sửa

Danh từ

sửa

xaarmoo

  1. ngà voi.

Tham khảo

sửa
  • Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag