Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xa xưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
sɨə
˧˧
saː
˧˥
sɨə
˧˥
saː
˧˧
sɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
sɨə
˧˥
saː
˧˥˧
sɨə
˧˥˧
Tính từ
sửa
xa xưa
Thuộc về một
thời
đã qua rất
lâu
rồi (
nói khái quát
).
Thời
xa xưa
.
Chuyện cổ
xa xưa
.
Đồng nghĩa
sửa
cổ xưa
Tham khảo
sửa
Xa xưa,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam