Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xốn nhjao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Động từ
sửa
xốn nhjao
(
Nùng Inh
)
xúc
tôm tép
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.