Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xả láng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ː
˧˩˧
laːŋ
˧˥
saː
˧˩˨
la̰ːŋ
˩˧
saː
˨˩˦
laːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˩
laːŋ
˩˩
sa̰ːʔ
˧˩
la̰ːŋ
˩˧
Tính từ
sửa
xả láng
Không có
giới hạn
.
Thành ngữ
sửa
xả láng, sáng về sớm