Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

xăng lẻng

  1. giam lỏng.

Tham khảo

sửa
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội