Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xóm giềng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔm
˧˥
zə̤ŋ
˨˩
sɔ̰m
˩˧
jəŋ
˧˧
sɔm
˧˥
jəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɔm
˩˩
ɟəŋ
˧˧
sɔ̰m
˩˧
ɟəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
xóm giềng
Những
người
hàng xóm
(nói khái quát).
Bà con
xóm giềng
.
Có
xóm giềng
giúp đỡ.
Tình
xóm giềng
.
Tham khảo
sửa
"
xóm giềng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)