Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪ.vɜːn/

Danh từ

sửa

wyvern /ˈwɑɪ.vɜːn/

  1. Rồng bay (ở huy hiệu). Phi long.

Tham khảo

sửa