wumjo
Tiếng Thượng Sorb sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vymę < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁ówHdʰr̥. Cùng gốc với tiếng Hạ Sorb wumje, tiếng Ba Lan wymię, tiếng Séc cổ výmě, tiếng Nga вы́мя (výmja), tiếng Serbia-Croatia vȉme.
Danh từ sửa
wumjo gt
Đọc thêm sửa
- wumjo, Hornjoserbsko-němski Słownik