Tiếng Thượng Sorb

sửa
 
wumjo

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vymę < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁ówHdʰr̥. Cùng gốc với tiếng Hạ Sorb wumje, tiếng Ba Lan wymię, tiếng Séc cổ výmě, tiếng Nga вы́мя (výmja), tiếng Serbia-Croatia vȉme.

Danh từ

sửa

wumjo gt

  1. Bầu (của động vật có vú bốn chân giống cái)

Đọc thêm

sửa
  • wumjo, Hornjoserbsko-němski Słownik