Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɔŋ.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

wrong-headed /ˈrɔŋ.ˈhɛ.dəd/

  1. Ương ngạnh.

Tham khảo

sửa