Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪst.ˈwɑːtʃ/

Danh từ sửa

wrist-watch /ˈrɪst.ˈwɑːtʃ/

  1. Đồng hồ đeo tay.

Tham khảo sửa