Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪst.ˈboʊn/

Danh từ

sửa

wrist-bone /ˈrɪst.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương cổ tay.

Tham khảo

sửa