Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wrist /ˈrɪst/

  1. Cổ tay.
  2. Cổ tay áo.
  3. (Thể dục, thể thao) đánh bằng cổ tay.

Tham khảo

sửa