Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.ŋiɳ/

Tính từ

sửa

wringing /ˈrɪ.ŋiɳ/

  1. Ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước).

Tham khảo

sửa