worthless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɜːθ.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈwɜːθ.ləs] |
Tính từ
sửaworthless /ˈwɜːθ.ləs/
- Không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng.
- a worthless argument — một lý lẽ không có giá trị
- a worthless fellow — một đứa không ra gì, một tên vô lại
Tham khảo
sửa- "worthless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)