Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜː.i.mənt/

Danh từ

sửa

worriment /ˈwɜː.i.mənt/

  1. Sự lo lắng.
  2. Điều lo nghĩ.

Tham khảo

sửa