Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜːld.li.ˌwɑɪz/

Tính từ

sửa

worldly-wise /ˈwɜːld.li.ˌwɑɪz/

  1. Lõi đời, từng trải.

Tham khảo

sửa