Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

workmanship /.ˌʃɪp/

  1. Tài nghệ, sự khéo léo.
    articles of poor workmanship — sản phẩm làm xấu
  2. Tay nghề (công nhân).

Tham khảo

sửa