Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

woof /ˈwʊf/

  1. Sợi khổ (của tấm vải).

Thán từ

sửa

woof /ˈwʊf/

  1. Gâu gâu!

Động từ

sửa

woof /ˈwʊf/

  1. Sủa.

Tham khảo

sửa