Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwʊf/
Danh từ
sửa
woof
/ˈwʊf/
Sợi khổ
(của tấm vải).
Thán từ
sửa
woof
/ˈwʊf/
Gâu gâu
!
Động từ
sửa
woof
/ˈwʊf/
Sủa
.
Tham khảo
sửa
"
woof
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)