Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊd.lən.dɜː/

Danh từ

sửa

woodlander /ˈwʊd.lən.dɜː/

  1. Ngườimiềm rừng.

Tham khảo

sửa