Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwuːd.ˈbɔr.ɜː/

Danh từ

sửa

wood-borer /ˈwuːd.ˈbɔr.ɜː/

  1. Mọt bore.

Tham khảo

sửa