wonders
Xem thêm: Wonders
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈwʌndɚz/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈwʌndəz/
- Tách âm: won‧ders
Danh từ
sửawonders
Động từ
sửawonders
- Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của wonder.