womanizer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪ.zɜː/
Hoa Kỳ | [ˈwʊ.mə.ˌnɑɪ.zɜː] |
Danh từ
sửawomanizer /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪ.zɜː/
- Người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "womanizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)