Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊ.mə.nɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

womanishness /ˈwʊ.mə.nɪʃ.nəs/

  1. Tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà).

Tham khảo

sửa