wolf-whistle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/
Danh từ
sửawolf-whistle /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/
- Tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục).
Nội động từ
sửawolf-whistle nội động từ /ˈwʊlf.ˈʍɪ.səl/
Tham khảo
sửa- "wolf-whistle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)