Tiếng Kari'na

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Carib nguyên thuỷ *wôkɨrɨ. So sánh với tiếng Trió kïrï, tiếng Pemon kurai.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wokyry (dạng sở hữu wokyryry, số nhiều wokyryjan)

  1. (Guyana, Suriname) Đàn ông.
    Trái nghĩa: woryi

Tham khảo

sửa
  • Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 428
  • Ahlbrinck, Willem (1931) “wokërë”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 524; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 513