Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwoʊ.bɪ.ˌɡɔn/

Tính từ

sửa

woebegone /ˈwoʊ.bɪ.ˌɡɔn/

  1. Buồn rầu, khổ sở, thiểu não.
    a woebegone appearance — vẻ thiểu não

Tham khảo

sửa