Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woebegone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwoʊ.bɪ.ˌɡɔn/
Tính từ
sửa
woebegone
/ˈwoʊ.bɪ.ˌɡɔn/
Buồn rầu
,
khổ sở
,
thiểu não
.
a
woebegone
appearance
— vẻ thiểu não
Tham khảo
sửa
"
woebegone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)