Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ti.nəs/

Danh từ

sửa

wittiness /ˈwɪ.ti.nəs/

  1. Tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét... ).

Tham khảo

sửa