Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪt.nəs.ˈstænd/

Danh từ sửa

witness-stand /ˈwɪt.nəs.ˈstænd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) witness-box.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)