wistful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪst.fəl/
Tính từ
sửawistful /ˈwɪst.fəl/
- Có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát.
- a wistful expression — vẻ thèm muốn khao khát
- Có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu.
- wistful eyes — mắt đăm chiêu
Tham khảo
sửa- "wistful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)