Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪs.pi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

wispy /ˈwɪs.pi/

  1. Như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa.

Tham khảo

sửa