Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ʃiɳ.ˈboʊn/

Danh từ

sửa

wishing-bone /ˈwɪ.ʃiɳ.ˈboʊn/

  1. Chạc xưng đòn (của chim).

Tham khảo

sửa