Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˈwɔ.kɜː/

Danh từ sửa

wire-walker /ˈwɑɪ.ər.ˈwɔ.kɜː/

  1. Diễn viên (xiếc) đi trên dây.

Tham khảo sửa