Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɑɪm/

Danh từ

sửa

wintertime /.ˌtɑɪm/

  1. Mùa đông; thời kỳ mùa đông.
    the days are shorter in the wintertime — về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn

Tham khảo

sửa