wing-commander
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪŋ.kə.ˈmæn.dɜː/
Danh từ
sửawing-commander /ˈwɪŋ.kə.ˈmæn.dɜː/
- Trung uý không quân (Anh).
Tham khảo
sửa- "wing-commander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wing-commander /ˈwɪŋ.kə.ˈmæn.dɜː/