Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪnd.ˌstɔrm/

Danh từ

sửa

windstorm (số nhiều windstorms) /ˈwɪnd.ˌstɔrm/

  1. Bão.

Tham khảo

sửa