windstorm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪnd.ˌstɔrm/
Danh từ
sửawindstorm (số nhiều windstorms) /ˈwɪnd.ˌstɔrm/
- Bão.
Tham khảo
sửa- "windstorm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
windstorm (số nhiều windstorms) /ˈwɪnd.ˌstɔrm/